Characters remaining: 500/500
Translation

cáo giác

Academic
Friendly

Từ "cáo giác" trong tiếng Việt có nghĩatố giác, tức là việc thông báo hoặc báo cáo về một hành vi sai trái, phạm pháp của ai đó đến cơ quan thẩm quyền. Khi bạn cáo giác ai đó, bạn đang cung cấp thông tin về hành vi vi phạm của người đó đểquan chức năng có thể điều tra xử lý.

Các dụ sử dụng từ "cáo giác" trong câu:
  1. Cáo giác về hành vi phạm tội: "Tôi đã cáo giác với công an về việc hàng xóm trộm cắp."
  2. Đơn cáo giác: " ấy đã viết một đơn cáo giác gửi đến cơ quan điều tra về vụ việc đó."
  3. Cáo giác tội phạm: "Những người dân sống quanh đây trách nhiệm cáo giác tội phạm để bảo vệ cộng đồng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cáo giác trong văn bản pháp lý: Trong các tài liệu pháp lý, từ "cáo giác" thường được dùng để chỉ hành động chính thức thông báo về các tội phạm hoặc hành vi sai trái. dụ: "Người nào thông tin về tội phạm phải trách nhiệm cáo giác theo quy định của pháp luật."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tố giác: Thường dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc cung cấp thông tin không nhất thiết thông báo chính thức.
  • Tố cáo: Mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến việc báo cáo một vấn đề nghiêm trọng hoặc một hành vi phi pháp một cách công khai.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tố cáo: Như đã đề cập ở trên, có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh nhưng thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn.
  • Thú tội: hành động tự nhận về lỗi lầm của mình, khác với cáo giác không phải báo cáo về hành vi của người khác.
Từ liên quan:
  • quan chức năng: những tổ chức thẩm quyền như công an, tòa án, hay các cơ quan nhà nước khác, nơi người dân có thể gửi đơn cáo giác.
  • Hành vi phạm tội: những hành động vi phạm pháp luật người dân có thể cáo giác.
  1. đgt. Tố giác, tố cáo tội trạng kẻ nào trướcquan chức trách: đơn cáo giác.

Comments and discussion on the word "cáo giác"