Từ "cáo giác" trong tiếng Việt có nghĩa là tố giác, tức là việc thông báo hoặc báo cáo về một hành vi sai trái, phạm pháp của ai đó đến cơ quan có thẩm quyền. Khi bạn cáo giác ai đó, bạn đang cung cấp thông tin về hành vi vi phạm của người đó để cơ quan chức năng có thể điều tra và xử lý.
Các ví dụ sử dụng từ "cáo giác" trong câu:
Cáo giác về hành vi phạm tội: "Tôi đã cáo giác với công an về việc hàng xóm trộm cắp."
Đơn cáo giác: "Cô ấy đã viết một đơn cáo giác gửi đến cơ quan điều tra về vụ việc đó."
Cáo giác tội phạm: "Những người dân sống quanh đây có trách nhiệm cáo giác tội phạm để bảo vệ cộng đồng."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Tố giác: Thường dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc cung cấp thông tin mà không nhất thiết là thông báo chính thức.
Tố cáo: Mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến việc báo cáo một vấn đề nghiêm trọng hoặc một hành vi phi pháp một cách công khai.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Tố cáo: Như đã đề cập ở trên, có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh nhưng thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn.
Thú tội: Là hành động tự nhận về lỗi lầm của mình, khác với cáo giác vì không phải báo cáo về hành vi của người khác.
Từ liên quan:
Cơ quan chức năng: Là những tổ chức có thẩm quyền như công an, tòa án, hay các cơ quan nhà nước khác, nơi mà người dân có thể gửi đơn cáo giác.
Hành vi phạm tội: Là những hành động vi phạm pháp luật mà người dân có thể cáo giác.